Dirham Maroc sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MAD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
79,22 gip

1,000 MAD = 0,07922 GIP

Mid-market exchange rate at 03:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Gibraltar
1 MAD0.07922 GIP
5 MAD0.39608 GIP
10 MAD0.79216 GIP
20 MAD1.58431 GIP
50 MAD3.96078 GIP
100 MAD7.92156 GIP
250 MAD19.80390 GIP
500 MAD39.60780 GIP
1000 MAD79.21560 GIP
2000 MAD158.43120 GIP
5000 MAD396.07800 GIP
10000 MAD792.15600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dirham Maroc
1 GIP12.62380 MAD
5 GIP63.11900 MAD
10 GIP126.23800 MAD
20 GIP252.47600 MAD
50 GIP631.19000 MAD
100 GIP1,262.38000 MAD
250 GIP3,155.95000 MAD
500 GIP6,311.90000 MAD
1000 GIP12,623.80000 MAD
2000 GIP25,247.60000 MAD
5000 GIP63,119.00000 MAD
10000 GIP126,238.00000 MAD