Dirham Maroc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền MAD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
98,77 bmd

د.م.1,000 MAD = $0,09877 BMD

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Bermuda
1 MAD0.09877 BMD
5 MAD0.49386 BMD
10 MAD0.98772 BMD
20 MAD1.97545 BMD
50 MAD4.93861 BMD
100 MAD9.87723 BMD
250 MAD24.69307 BMD
500 MAD49.38615 BMD
1000 MAD98.77230 BMD
2000 MAD197.54460 BMD
5000 MAD493.86150 BMD
10000 MAD987.72300 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dirham Maroc
1 BMD10.12430 MAD
5 BMD50.62150 MAD
10 BMD101.24300 MAD
20 BMD202.48600 MAD
50 BMD506.21500 MAD
100 BMD1,012.43000 MAD
250 BMD2,531.07500 MAD
500 BMD5,062.15000 MAD
1000 BMD10,124.30000 MAD
2000 BMD20,248.60000 MAD
5000 BMD50,621.50000 MAD
10000 BMD101,243.00000 MAD