20 currency-names.LYD sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LYD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
161,66 uah

د .1,000 LYD = ₴8,083 UAH

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Hryvnia Ukraina
1 LYD8.08315 UAH
5 LYD40.41575 UAH
10 LYD80.83150 UAH
20 LYD161.66300 UAH
50 LYD404.15750 UAH
100 LYD808.31500 UAH
250 LYD2,020.78750 UAH
500 LYD4,041.57500 UAH
1000 LYD8,083.15000 UAH
2000 LYD16,166.30000 UAH
5000 LYD40,415.75000 UAH
10000 LYD80,831.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Libya
1 UAH0.12371 LYD
5 UAH0.61857 LYD
10 UAH1.23714 LYD
20 UAH2.47428 LYD
50 UAH6.18570 LYD
100 UAH12.37140 LYD
250 UAH30.92850 LYD
500 UAH61.85700 LYD
1000 UAH123.71400 LYD
2000 UAH247.42800 LYD
5000 UAH618.57000 LYD
10000 UAH1,237.14000 LYD