10 Hryvnia Ukraina sang currency-names.LYD

Đổi tiền UAH sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
1,22 lyd

₴1,000 UAH = د .0,1222 LYD

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Libya
1 UAH0.12219 LYD
5 UAH0.61094 LYD
10 UAH1.22187 LYD
20 UAH2.44374 LYD
50 UAH6.10935 LYD
100 UAH12.21870 LYD
250 UAH30.54675 LYD
500 UAH61.09350 LYD
1000 UAH122.18700 LYD
2000 UAH244.37400 LYD
5000 UAH610.93500 LYD
10000 UAH1,221.87000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Hryvnia Ukraina
1 LYD8.18419 UAH
5 LYD40.92095 UAH
10 LYD81.84190 UAH
20 LYD163.68380 UAH
50 LYD409.20950 UAH
100 LYD818.41900 UAH
250 LYD2,046.04750 UAH
500 LYD4,092.09500 UAH
1000 LYD8,184.19000 UAH
2000 LYD16,368.38000 UAH
5000 LYD40,920.95000 UAH
10000 LYD81,841.90000 UAH