20 Hryvnia Ukraina sang currency-names.LYD

Đổi tiền UAH sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
2,42 lyd

₴1,000 UAH = د .0,1210 LYD

Mid-market exchange rate at 01:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Libya
1 UAH0.12103 LYD
5 UAH0.60513 LYD
10 UAH1.21026 LYD
20 UAH2.42052 LYD
50 UAH6.05130 LYD
100 UAH12.10260 LYD
250 UAH30.25650 LYD
500 UAH60.51300 LYD
1000 UAH121.02600 LYD
2000 UAH242.05200 LYD
5000 UAH605.13000 LYD
10000 UAH1,210.26000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Hryvnia Ukraina
1 LYD8.26268 UAH
5 LYD41.31340 UAH
10 LYD82.62680 UAH
20 LYD165.25360 UAH
50 LYD413.13400 UAH
100 LYD826.26800 UAH
250 LYD2,065.67000 UAH
500 LYD4,131.34000 UAH
1000 LYD8,262.68000 UAH
2000 LYD16,525.36000 UAH
5000 LYD41,313.40000 UAH
10000 LYD82,626.80000 UAH