Loti Lesotho sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền LSL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
197,41 pen

L1,000 LSL = S/.0,1974 PEN

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Nuevo Sol Peru
1 LSL0.19741 PEN
5 LSL0.98707 PEN
10 LSL1.97414 PEN
20 LSL3.94828 PEN
50 LSL9.87070 PEN
100 LSL19.74140 PEN
250 LSL49.35350 PEN
500 LSL98.70700 PEN
1000 LSL197.41400 PEN
2000 LSL394.82800 PEN
5000 LSL987.07000 PEN
10000 LSL1,974.14000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Loti Lesotho
1 PEN5.06550 LSL
5 PEN25.32750 LSL
10 PEN50.65500 LSL
20 PEN101.31000 LSL
50 PEN253.27500 LSL
100 PEN506.55000 LSL
250 PEN1,266.37500 LSL
500 PEN2,532.75000 LSL
1000 PEN5,065.50000 LSL
2000 PEN10,131.00000 LSL
5000 PEN25,327.50000 LSL
10000 PEN50,655.00000 LSL