Loti Lesotho sang Rial Oman

Đổi tiền LSL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
20,228 omr

L1,000 LSL = ر.ع.0,02023 OMR

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rial Oman
1 LSL0.02023 OMR
5 LSL0.10114 OMR
10 LSL0.20228 OMR
20 LSL0.40456 OMR
50 LSL1.01140 OMR
100 LSL2.02279 OMR
250 LSL5.05698 OMR
500 LSL10.11395 OMR
1000 LSL20.22790 OMR
2000 LSL40.45580 OMR
5000 LSL101.13950 OMR
10000 LSL202.27900 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Loti Lesotho
1 OMR49.43680 LSL
5 OMR247.18400 LSL
10 OMR494.36800 LSL
20 OMR988.73600 LSL
50 OMR2,471.84000 LSL
100 OMR4,943.68000 LSL
250 OMR12,359.20000 LSL
500 OMR24,718.40000 LSL
1000 OMR49,436.80000 LSL
2000 OMR98,873.60000 LSL
5000 OMR247,184.00000 LSL
10000 OMR494,368.00000 LSL