Loti Lesotho sang Kuwait

Đổi tiền LSL sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
16,170 kwd

L1,000 LSL = ك0,01617 KWD

Mid-market exchange rate at 21:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Dinar Kuwait
1 LSL0.01617 KWD
5 LSL0.08085 KWD
10 LSL0.16170 KWD
20 LSL0.32340 KWD
50 LSL0.80851 KWD
100 LSL1.61702 KWD
250 LSL4.04255 KWD
500 LSL8.08510 KWD
1000 LSL16.17020 KWD
2000 LSL32.34040 KWD
5000 LSL80.85100 KWD
10000 LSL161.70200 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Loti Lesotho
1 KWD61.84220 LSL
5 KWD309.21100 LSL
10 KWD618.42200 LSL
20 KWD1,236.84400 LSL
50 KWD3,092.11000 LSL
100 KWD6,184.22000 LSL
250 KWD15,460.55000 LSL
500 KWD30,921.10000 LSL
1000 KWD61,842.20000 LSL
2000 KWD123,684.40000 LSL
5000 KWD309,211.00000 LSL
10000 KWD618,422.00000 LSL