Loti Lesotho sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền LSL sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
4.362,39 btn

1,000 LSL = 4,362 BTN

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Ngultrum Bhutan
1 LSL4.36239 BTN
5 LSL21.81195 BTN
10 LSL43.62390 BTN
20 LSL87.24780 BTN
50 LSL218.11950 BTN
100 LSL436.23900 BTN
250 LSL1,090.59750 BTN
500 LSL2,181.19500 BTN
1000 LSL4,362.39000 BTN
2000 LSL8,724.78000 BTN
5000 LSL21,811.95000 BTN
10000 LSL43,623.90000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Loti Lesotho
1 BTN0.22923 LSL
5 BTN1.14616 LSL
10 BTN2.29232 LSL
20 BTN4.58464 LSL
50 BTN11.46160 LSL
100 BTN22.92320 LSL
250 BTN57.30800 LSL
500 BTN114.61600 LSL
1000 BTN229.23200 LSL
2000 BTN458.46400 LSL
5000 BTN1,146.16000 LSL
10000 BTN2,292.32000 LSL