50 Ngultrum Bhutan sang Loti Lesotho

Đổi tiền BTN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
11,18 lsl

Nu.1,000 BTN = L0,2236 LSL

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Loti Lesotho
1 BTN0.22358 LSL
5 BTN1.11788 LSL
10 BTN2.23575 LSL
20 BTN4.47150 LSL
50 BTN11.17875 LSL
100 BTN22.35750 LSL
250 BTN55.89375 LSL
500 BTN111.78750 LSL
1000 BTN223.57500 LSL
2000 BTN447.15000 LSL
5000 BTN1,117.87500 LSL
10000 BTN2,235.75000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Ngultrum Bhutan
1 LSL4.47277 BTN
5 LSL22.36385 BTN
10 LSL44.72770 BTN
20 LSL89.45540 BTN
50 LSL223.63850 BTN
100 LSL447.27700 BTN
250 LSL1,118.19250 BTN
500 LSL2,236.38500 BTN
1000 LSL4,472.77000 BTN
2000 LSL8,945.54000 BTN
5000 LSL22,363.85000 BTN
10000 LSL44,727.70000 BTN