Đô-la Liberia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LRD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
37,49 cny

1,000 LRD = 0,03749 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Chinese Yuan RMB
1 LRD0.03749 CNY
5 LRD0.18745 CNY
10 LRD0.37490 CNY
20 LRD0.74981 CNY
50 LRD1.87452 CNY
100 LRD3.74904 CNY
250 LRD9.37260 CNY
500 LRD18.74520 CNY
1000 LRD37.49040 CNY
2000 LRD74.98080 CNY
5000 LRD187.45200 CNY
10000 LRD374.90400 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Liberia
1 CNY26.67350 LRD
5 CNY133.36750 LRD
10 CNY266.73500 LRD
20 CNY533.47000 LRD
50 CNY1,333.67500 LRD
100 CNY2,667.35000 LRD
250 CNY6,668.37500 LRD
500 CNY13,336.75000 LRD
1000 CNY26,673.50000 LRD
2000 CNY53,347.00000 LRD
5000 CNY133,367.50000 LRD
10000 CNY266,735.00000 LRD