10 Đô-la Liberia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LRD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
0.37 cny

L$1.000 LRD = ¥0.03739 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Chinese Yuan RMB
1 LRD0.03739 CNY
5 LRD0.18696 CNY
10 LRD0.37392 CNY
20 LRD0.74784 CNY
50 LRD1.86961 CNY
100 LRD3.73922 CNY
250 LRD9.34805 CNY
500 LRD18.69610 CNY
1000 LRD37.39220 CNY
2000 LRD74.78440 CNY
5000 LRD186.96100 CNY
10000 LRD373.92200 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Liberia
1 CNY26.74360 LRD
5 CNY133.71800 LRD
10 CNY267.43600 LRD
20 CNY534.87200 LRD
50 CNY1337.18000 LRD
100 CNY2674.36000 LRD
250 CNY6685.90000 LRD
500 CNY13371.80000 LRD
1000 CNY26743.60000 LRD
2000 CNY53487.20000 LRD
5000 CNY133718.00000 LRD
10000 CNY267436.00000 LRD