20 Đô-la Liberia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LRD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
0,09 chf

L$1,000 LRD = SFr.0,004683 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc Thụy Sĩ
1 LRD0.00468 CHF
5 LRD0.02341 CHF
10 LRD0.04683 CHF
20 LRD0.09365 CHF
50 LRD0.23413 CHF
100 LRD0.46825 CHF
250 LRD1.17063 CHF
500 LRD2.34127 CHF
1000 LRD4.68254 CHF
2000 LRD9.36508 CHF
5000 LRD23.41270 CHF
10000 LRD46.82540 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Liberia
1 CHF213.55900 LRD
5 CHF1,067.79500 LRD
10 CHF2,135.59000 LRD
20 CHF4,271.18000 LRD
50 CHF10,677.95000 LRD
100 CHF21,355.90000 LRD
250 CHF53,389.75000 LRD
500 CHF106,779.50000 LRD
1000 CHF213,559.00000 LRD
2000 CHF427,118.00000 LRD
5000 CHF1,067,795.00000 LRD
10000 CHF2,135,590.00000 LRD