5.000 Đô-la Liberia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LRD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lrd
23,51 chf

1,000 LRD = 0,004702 CHF

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc Thụy Sĩ
1 LRD0.00470 CHF
5 LRD0.02351 CHF
10 LRD0.04702 CHF
20 LRD0.09405 CHF
50 LRD0.23512 CHF
100 LRD0.47023 CHF
250 LRD1.17558 CHF
500 LRD2.35116 CHF
1000 LRD4.70231 CHF
2000 LRD9.40462 CHF
5000 LRD23.51155 CHF
10000 LRD47.02310 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Liberia
1 CHF212.66100 LRD
5 CHF1,063.30500 LRD
10 CHF2,126.61000 LRD
20 CHF4,253.22000 LRD
50 CHF10,633.05000 LRD
100 CHF21,266.10000 LRD
250 CHF53,165.25000 LRD
500 CHF106,330.50000 LRD
1000 CHF212,661.00000 LRD
2000 CHF425,322.00000 LRD
5000 CHF1,063,305.00000 LRD
10000 CHF2,126,610.00000 LRD