5.000 Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LKR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
416.771 vnd

Sr1,000 LKR = ₫83,35 VND

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đồng Việt Nam
1 LKR83.35410 VND
5 LKR416.77050 VND
10 LKR833.54100 VND
20 LKR1,667.08200 VND
50 LKR4,167.70500 VND
100 LKR8,335.41000 VND
250 LKR20,838.52500 VND
500 LKR41,677.05000 VND
1000 LKR83,354.10000 VND
2000 LKR166,708.20000 VND
5000 LKR416,770.50000 VND
10000 LKR833,541.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Sri Lanka
1000 VND11.99700 LKR
2000 VND23.99400 LKR
5000 VND59.98500 LKR
10000 VND119.97000 LKR
20000 VND239.94000 LKR
50000 VND599.85000 LKR
100000 VND1,199.70000 LKR
200000 VND2,399.40000 LKR
500000 VND5,998.50000 LKR
1000000 VND11,997.00000 LKR
2000000 VND23,994.00000 LKR
5000000 VND59,985.00000 LKR