10 Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LKR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
853 vnd

Sr1,000 LKR = ₫85,30 VND

Mid-market exchange rate at 04:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đồng Việt Nam
1 LKR85.30370 VND
5 LKR426.51850 VND
10 LKR853.03700 VND
20 LKR1,706.07400 VND
50 LKR4,265.18500 VND
100 LKR8,530.37000 VND
250 LKR21,325.92500 VND
500 LKR42,651.85000 VND
1000 LKR85,303.70000 VND
2000 LKR170,607.40000 VND
5000 LKR426,518.50000 VND
10000 LKR853,037.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Sri Lanka
1 VND0.01172 LKR
5 VND0.05861 LKR
10 VND0.11723 LKR
20 VND0.23446 LKR
50 VND0.58614 LKR
100 VND1.17228 LKR
250 VND2.93070 LKR
500 VND5.86140 LKR
1000 VND11.72280 LKR
2000 VND23.44560 LKR
5000 VND58.61400 LKR
10000 VND117.22800 LKR