5.000 Đồng Việt Nam sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền VND sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 vnd
58,63 lkr

₫1,000 VND = Sr0,01173 LKR

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Sri Lanka
1 VND0.01173 LKR
5 VND0.05863 LKR
10 VND0.11725 LKR
20 VND0.23451 LKR
50 VND0.58626 LKR
100 VND1.17253 LKR
250 VND2.93132 LKR
500 VND5.86265 LKR
1000 VND11.72530 LKR
2000 VND23.45060 LKR
5000 VND58.62650 LKR
10000 VND117.25300 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đồng Việt Nam
1 LKR85.28560 VND
5 LKR426.42800 VND
10 LKR852.85600 VND
20 LKR1,705.71200 VND
50 LKR4,264.28000 VND
100 LKR8,528.56000 VND
250 LKR21,321.40000 VND
500 LKR42,642.80000 VND
1000 LKR85,285.60000 VND
2000 LKR170,571.20000 VND
5000 LKR426,428.00000 VND
10000 LKR852,856.00000 VND