50 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền LKR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
1,14 ttd

Sr1,000 LKR = TT$0,02284 TTD

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LKR0.02284 TTD
5 LKR0.11422 TTD
10 LKR0.22845 TTD
20 LKR0.45689 TTD
50 LKR1.14223 TTD
100 LKR2.28446 TTD
250 LKR5.71115 TTD
500 LKR11.42230 TTD
1000 LKR22.84460 TTD
2000 LKR45.68920 TTD
5000 LKR114.22300 TTD
10000 LKR228.44600 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Sri Lanka
1 TTD43.77410 LKR
5 TTD218.87050 LKR
10 TTD437.74100 LKR
20 TTD875.48200 LKR
50 TTD2,188.70500 LKR
100 TTD4,377.41000 LKR
250 TTD10,943.52500 LKR
500 TTD21,887.05000 LKR
1000 TTD43,774.10000 LKR
2000 TTD87,548.20000 LKR
5000 TTD218,870.50000 LKR
10000 TTD437,741.00000 LKR