1 Rupee Sri Lanka sang Baht Thái

Đổi tiền LKR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,12 thb

Sr1,000 LKR = ฿0,1249 THB

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Baht Thái
1 LKR0.12486 THB
5 LKR0.62432 THB
10 LKR1.24863 THB
20 LKR2.49726 THB
50 LKR6.24315 THB
100 LKR12.48630 THB
250 LKR31.21575 THB
500 LKR62.43150 THB
1000 LKR124.86300 THB
2000 LKR249.72600 THB
5000 LKR624.31500 THB
10000 LKR1,248.63000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Sri Lanka
1 THB8.00877 LKR
5 THB40.04385 LKR
10 THB80.08770 LKR
20 THB160.17540 LKR
50 THB400.43850 LKR
100 THB800.87700 LKR
250 THB2,002.19250 LKR
500 THB4,004.38500 LKR
1000 THB8,008.77000 LKR
2000 THB16,017.54000 LKR
5000 THB40,043.85000 LKR
10000 THB80,087.70000 LKR