Rupee Sri Lanka sang Naira Nigeria

Đổi tiền LKR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
3.822,41 ngn

1,000 LKR = 3,822 NGN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Naira Nigeria
1 LKR3.82241 NGN
5 LKR19.11205 NGN
10 LKR38.22410 NGN
20 LKR76.44820 NGN
50 LKR191.12050 NGN
100 LKR382.24100 NGN
250 LKR955.60250 NGN
500 LKR1,911.20500 NGN
1000 LKR3,822.41000 NGN
2000 LKR7,644.82000 NGN
5000 LKR19,112.05000 NGN
10000 LKR38,224.10000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Sri Lanka
1 NGN0.26162 LKR
5 NGN1.30807 LKR
10 NGN2.61615 LKR
20 NGN5.23230 LKR
50 NGN13.08075 LKR
100 NGN26.16150 LKR
250 NGN65.40375 LKR
500 NGN130.80750 LKR
1000 NGN261.61500 LKR
2000 NGN523.23000 LKR
5000 NGN1,308.07500 LKR
10000 NGN2,616.15000 LKR