50 Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

Đổi tiền LKR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
0,13 gbp

1,000 LKR = 0,002640 GBP

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00264 GBP
5 LKR0.01320 GBP
10 LKR0.02640 GBP
20 LKR0.05279 GBP
50 LKR0.13198 GBP
100 LKR0.26396 GBP
250 LKR0.65991 GBP
500 LKR1.31982 GBP
1000 LKR2.63963 GBP
2000 LKR5.27926 GBP
5000 LKR13.19815 GBP
10000 LKR26.39630 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP378.84100 LKR
5 GBP1,894.20500 LKR
10 GBP3,788.41000 LKR
20 GBP7,576.82000 LKR
50 GBP18,942.05000 LKR
100 GBP37,884.10000 LKR
250 GBP94,710.25000 LKR
500 GBP189,420.50000 LKR
1000 GBP378,841.00000 LKR
2000 GBP757,682.00000 LKR
5000 GBP1,894,205.00000 LKR
10000 GBP3,788,410.00000 LKR