5 Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

Đổi tiền LKR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,01 gbp

1,000 LKR = 0,002670 GBP

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00267 GBP
5 LKR0.01335 GBP
10 LKR0.02670 GBP
20 LKR0.05340 GBP
50 LKR0.13351 GBP
100 LKR0.26702 GBP
250 LKR0.66755 GBP
500 LKR1.33510 GBP
1000 LKR2.67020 GBP
2000 LKR5.34040 GBP
5000 LKR13.35100 GBP
10000 LKR26.70200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP374.50400 LKR
5 GBP1,872.52000 LKR
10 GBP3,745.04000 LKR
20 GBP7,490.08000 LKR
50 GBP18,725.20000 LKR
100 GBP37,450.40000 LKR
250 GBP93,626.00000 LKR
500 GBP187,252.00000 LKR
1000 GBP374,504.00000 LKR
2000 GBP749,008.00000 LKR
5000 GBP1,872,520.00000 LKR
10000 GBP3,745,040.00000 LKR