100 Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

Đổi tiền LKR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
0,27 gbp

Sr1,000 LKR = £0,002701 GBP

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00270 GBP
5 LKR0.01350 GBP
10 LKR0.02701 GBP
20 LKR0.05401 GBP
50 LKR0.13503 GBP
100 LKR0.27007 GBP
250 LKR0.67516 GBP
500 LKR1.35033 GBP
1000 LKR2.70065 GBP
2000 LKR5.40130 GBP
5000 LKR13.50325 GBP
10000 LKR27.00650 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP370.28100 LKR
5 GBP1,851.40500 LKR
10 GBP3,702.81000 LKR
20 GBP7,405.62000 LKR
50 GBP18,514.05000 LKR
100 GBP37,028.10000 LKR
250 GBP92,570.25000 LKR
500 GBP185,140.50000 LKR
1000 GBP370,281.00000 LKR
2000 GBP740,562.00000 LKR
5000 GBP1,851,405.00000 LKR
10000 GBP3,702,810.00000 LKR