100 Bảng Anh sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GBP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
37.522,70 lkr

1,000 GBP = 375,2 LKR

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP375.22700 LKR
5 GBP1,876.13500 LKR
10 GBP3,752.27000 LKR
20 GBP7,504.54000 LKR
50 GBP18,761.35000 LKR
100 GBP37,522.70000 LKR
250 GBP93,806.75000 LKR
500 GBP187,613.50000 LKR
1000 GBP375,227.00000 LKR
2000 GBP750,454.00000 LKR
5000 GBP1,876,135.00000 LKR
10000 GBP3,752,270.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00267 GBP
5 LKR0.01333 GBP
10 LKR0.02665 GBP
20 LKR0.05330 GBP
50 LKR0.13325 GBP
100 LKR0.26651 GBP
250 LKR0.66627 GBP
500 LKR1.33253 GBP
1000 LKR2.66506 GBP
2000 LKR5.33012 GBP
5000 LKR13.32530 GBP
10000 LKR26.65060 GBP