20 Bảng Anh sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GBP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
7.395,52 lkr

£1,000 GBP = Sr369,8 LKR

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP369.77600 LKR
5 GBP1,848.88000 LKR
10 GBP3,697.76000 LKR
20 GBP7,395.52000 LKR
50 GBP18,488.80000 LKR
100 GBP36,977.60000 LKR
250 GBP92,444.00000 LKR
500 GBP184,888.00000 LKR
1000 GBP369,776.00000 LKR
2000 GBP739,552.00000 LKR
5000 GBP1,848,880.00000 LKR
10000 GBP3,697,760.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00270 GBP
5 LKR0.01352 GBP
10 LKR0.02704 GBP
20 LKR0.05409 GBP
50 LKR0.13522 GBP
100 LKR0.27043 GBP
250 LKR0.67608 GBP
500 LKR1.35217 GBP
1000 LKR2.70434 GBP
2000 LKR5.40868 GBP
5000 LKR13.52170 GBP
10000 LKR27.04340 GBP