Bảng Liban sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LBP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,05 myr

ل.ل.1,000 LBP = RM0,00005335 MYR

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Ringgit Malaysia
1 LBP0.00005 MYR
5 LBP0.00027 MYR
10 LBP0.00053 MYR
20 LBP0.00107 MYR
50 LBP0.00267 MYR
100 LBP0.00534 MYR
250 LBP0.01334 MYR
500 LBP0.02668 MYR
1000 LBP0.05335 MYR
2000 LBP0.10671 MYR
5000 LBP0.26677 MYR
10000 LBP0.53354 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Liban
1 MYR18,742.60000 LBP
5 MYR93,713.00000 LBP
10 MYR187,426.00000 LBP
20 MYR374,852.00000 LBP
50 MYR937,130.00000 LBP
100 MYR1,874,260.00000 LBP
250 MYR4,685,650.00000 LBP
500 MYR9,371,300.00000 LBP
1000 MYR18,742,600.00000 LBP
2000 MYR37,485,200.00000 LBP
5000 MYR93,713,000.00000 LBP
10000 MYR187,426,000.00000 LBP