10 Bảng Liban sang Bảng Guernsey

Đổi tiền LBP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0,00 ggp

ل.ل.1,000 LBP = £0,000008896 GGP

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Guernsey
1 LBP0.00001 GGP
5 LBP0.00004 GGP
10 LBP0.00009 GGP
20 LBP0.00018 GGP
50 LBP0.00044 GGP
100 LBP0.00089 GGP
250 LBP0.00222 GGP
500 LBP0.00445 GGP
1000 LBP0.00890 GGP
2000 LBP0.01779 GGP
5000 LBP0.04448 GGP
10000 LBP0.08896 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Liban
1 GGP112,404.00000 LBP
5 GGP562,020.00000 LBP
10 GGP1,124,040.00000 LBP
20 GGP2,248,080.00000 LBP
50 GGP5,620,200.00000 LBP
100 GGP11,240,400.00000 LBP
250 GGP28,101,000.00000 LBP
500 GGP56,202,000.00000 LBP
1000 GGP112,404,000.00000 LBP
2000 GGP224,808,000.00000 LBP
5000 GGP562,020,000.00000 LBP
10000 GGP1,124,040,000.00000 LBP