10 nghìn Bảng Liban sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền LBP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
9,31 btn

ل.ل.1,000 LBP = Nu.0,0009311 BTN

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Ngultrum Bhutan
1 LBP0.00093 BTN
5 LBP0.00466 BTN
10 LBP0.00931 BTN
20 LBP0.01862 BTN
50 LBP0.04655 BTN
100 LBP0.09311 BTN
250 LBP0.23277 BTN
500 LBP0.46555 BTN
1000 LBP0.93110 BTN
2000 LBP1.86219 BTN
5000 LBP4.65548 BTN
10000 LBP9.31096 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Liban
1 BTN1,074.00000 LBP
5 BTN5,370.00000 LBP
10 BTN10,740.00000 LBP
20 BTN21,480.00000 LBP
50 BTN53,700.00000 LBP
100 BTN107,400.00000 LBP
250 BTN268,500.00000 LBP
500 BTN537,000.00000 LBP
1000 BTN1,074,000.00000 LBP
2000 BTN2,148,000.00000 LBP
5000 BTN5,370,000.00000 LBP
10000 BTN10,740,000.00000 LBP