Đô-la Quần đảo Cayman sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KYD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
48.048,80 uah

$1,000 KYD = ₴48,05 UAH

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Hryvnia Ukraina
1 KYD48.04880 UAH
5 KYD240.24400 UAH
10 KYD480.48800 UAH
20 KYD960.97600 UAH
50 KYD2,402.44000 UAH
100 KYD4,804.88000 UAH
250 KYD12,012.20000 UAH
500 KYD24,024.40000 UAH
1000 KYD48,048.80000 UAH
2000 KYD96,097.60000 UAH
5000 KYD240,244.00000 UAH
10000 KYD480,488.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Quần đảo Cayman
1 UAH0.02081 KYD
5 UAH0.10406 KYD
10 UAH0.20812 KYD
20 UAH0.41624 KYD
50 UAH1.04061 KYD
100 UAH2.08122 KYD
250 UAH5.20305 KYD
500 UAH10.40610 KYD
1000 UAH20.81220 KYD
2000 UAH41.62440 KYD
5000 UAH104.06100 KYD
10000 UAH208.12200 KYD