Đô-la Quần đảo Cayman sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KYD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
4.945,18 pln

1,000 KYD = 4,945 PLN

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Zloty Ba Lan
1 KYD4.94518 PLN
5 KYD24.72590 PLN
10 KYD49.45180 PLN
20 KYD98.90360 PLN
50 KYD247.25900 PLN
100 KYD494.51800 PLN
250 KYD1,236.29500 PLN
500 KYD2,472.59000 PLN
1000 KYD4,945.18000 PLN
2000 KYD9,890.36000 PLN
5000 KYD24,725.90000 PLN
10000 KYD49,451.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PLN0.20222 KYD
5 PLN1.01109 KYD
10 PLN2.02217 KYD
20 PLN4.04434 KYD
50 PLN10.11085 KYD
100 PLN20.22170 KYD
250 PLN50.55425 KYD
500 PLN101.10850 KYD
1000 PLN202.21700 KYD
2000 PLN404.43400 KYD
5000 PLN1,011.08500 KYD
10000 PLN2,022.17000 KYD