Kuwait sang Đô-la Singapore

Đổi tiền KWD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
4.416,92 sgd

1,000 KWD = 4,417 SGD

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Singapore
1 KWD4.41692 SGD
5 KWD22.08460 SGD
10 KWD44.16920 SGD
20 KWD88.33840 SGD
50 KWD220.84600 SGD
100 KWD441.69200 SGD
250 KWD1,104.23000 SGD
500 KWD2,208.46000 SGD
1000 KWD4,416.92000 SGD
2000 KWD8,833.84000 SGD
5000 KWD22,084.60000 SGD
10000 KWD44,169.20000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Kuwait
1 SGD0.22640 KWD
5 SGD1.13201 KWD
10 SGD2.26402 KWD
20 SGD4.52804 KWD
50 SGD11.32010 KWD
100 SGD22.64020 KWD
250 SGD56.60050 KWD
500 SGD113.20100 KWD
1000 SGD226.40200 KWD
2000 SGD452.80400 KWD
5000 SGD1,132.01000 KWD
10000 SGD2,264.02000 KWD