500 Kuwait sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KWD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kwd
17.859,30 sek

ك1,000 KWD = kr35,72 SEK

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krona Thụy Điển
1 KWD35.71860 SEK
5 KWD178.59300 SEK
10 KWD357.18600 SEK
20 KWD714.37200 SEK
50 KWD1,785.93000 SEK
100 KWD3,571.86000 SEK
250 KWD8,929.65000 SEK
500 KWD17,859.30000 SEK
1000 KWD35,718.60000 SEK
2000 KWD71,437.20000 SEK
5000 KWD178,593.00000 SEK
10000 KWD357,186.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Kuwait
1 SEK0.02800 KWD
5 SEK0.13998 KWD
10 SEK0.27997 KWD
20 SEK0.55993 KWD
50 SEK1.39984 KWD
100 SEK2.79967 KWD
250 SEK6.99918 KWD
500 SEK13.99835 KWD
1000 SEK27.99670 KWD
2000 SEK55.99340 KWD
5000 SEK139.98350 KWD
10000 SEK279.96700 KWD