Đổi tiền KWD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Kuwait sang Krona Thụy Điển

10.000 kwd
344.944 sek

ك1,000 KWD = kr34,49 SEK

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krona Thụy Điển
1 KWD34.49440 SEK
5 KWD172.47200 SEK
10 KWD344.94400 SEK
20 KWD689.88800 SEK
50 KWD1,724.72000 SEK
100 KWD3,449.44000 SEK
250 KWD8,623.60000 SEK
500 KWD17,247.20000 SEK
1000 KWD34,494.40000 SEK
2000 KWD68,988.80000 SEK
5000 KWD172,472.00000 SEK
10000 KWD344,944.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Kuwait
1 SEK0.02899 KWD
5 SEK0.14495 KWD
10 SEK0.28990 KWD
20 SEK0.57980 KWD
50 SEK1.44951 KWD
100 SEK2.89902 KWD
250 SEK7.24755 KWD
500 SEK14.49510 KWD
1000 SEK28.99020 KWD
2000 SEK57.98040 KWD
5000 SEK144.95100 KWD
10000 SEK289.90200 KWD