10 Kuwait sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KWD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kwd
54,71 nzd

ك1,000 KWD = $5,471 NZD

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la New Zealand
1 KWD5.47145 NZD
5 KWD27.35725 NZD
10 KWD54.71450 NZD
20 KWD109.42900 NZD
50 KWD273.57250 NZD
100 KWD547.14500 NZD
250 KWD1,367.86250 NZD
500 KWD2,735.72500 NZD
1000 KWD5,471.45000 NZD
2000 KWD10,942.90000 NZD
5000 KWD27,357.25000 NZD
10000 KWD54,714.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Kuwait
1 NZD0.18277 KWD
5 NZD0.91384 KWD
10 NZD1.82767 KWD
20 NZD3.65534 KWD
50 NZD9.13835 KWD
100 NZD18.27670 KWD
250 NZD45.69175 KWD
500 NZD91.38350 KWD
1000 NZD182.76700 KWD
2000 NZD365.53400 KWD
5000 NZD913.83500 KWD
10000 NZD1,827.67000 KWD