1 nghìn Won Hàn Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KRW sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = NT$0,02257 TWD

Mid-market exchange rate at 09:41

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang TWD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TWD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tân Đài tệ Đài Loan
1,000 KRW22.57170 TWD
2,000 KRW45.14340 TWD
5,000 KRW112.85850 TWD
10,000 KRW225.71700 TWD
20,000 KRW451.43400 TWD
30,000 KRW677.15100 TWD
40,000 KRW902.86800 TWD
50,000 KRW1,128.58500 TWD
60,000 KRW1,354.30200 TWD
45,000,000 KRW1,015,726.50000 TWD
75,000,000 KRW1,692,877.50000 TWD
78,000,000 KRW1,760,592.60000 TWD
100,000,000 KRW2,257,170.00000 TWD
330,000,000 KRW7,448,661.00000 TWD
500,000,000 KRW11,285,850.00000 TWD
1,800,000,000 KRW40,629,060.00000 TWD
1,900,000,000 KRW42,886,230.00000 TWD
10,000,000,000 KRW225,717,000.00000 TWD
15,200,000,000 KRW343,089,840.00000 TWD
36,100,000,000 KRW814,838,370.00000 TWD
45,600,000,000 KRW1,029,269,520.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Hàn Quốc
1 TWD44.30330 KRW
5 TWD221.51650 KRW
10 TWD443.03300 KRW
20 TWD886.06600 KRW
50 TWD2,215.16500 KRW
100 TWD4,430.33000 KRW
250 TWD11,075.82500 KRW
500 TWD22,151.65000 KRW
1,000 TWD44,303.30000 KRW
2,000 TWD88,606.60000 KRW
5,000 TWD221,516.50000 KRW
10,000 TWD443,033.00000 KRW