500 Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KRW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = zł0,002789 PLN

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang PLN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

PLN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Zloty Ba Lan
1,000 KRW2.78871 PLN
2,000 KRW5.57742 PLN
5,000 KRW13.94355 PLN
10,000 KRW27.88710 PLN
20,000 KRW55.77420 PLN
30,000 KRW83.66130 PLN
40,000 KRW111.54840 PLN
50,000 KRW139.43550 PLN
60,000 KRW167.32260 PLN
45,000,000 KRW125,491.95000 PLN
75,000,000 KRW209,153.25000 PLN
78,000,000 KRW217,519.38000 PLN
100,000,000 KRW278,871.00000 PLN
330,000,000 KRW920,274.30000 PLN
500,000,000 KRW1,394,355.00000 PLN
1,800,000,000 KRW5,019,678.00000 PLN
1,900,000,000 KRW5,298,549.00000 PLN
10,000,000,000 KRW27,887,100.00000 PLN
15,200,000,000 KRW42,388,392.00000 PLN
36,100,000,000 KRW100,672,431.00000 PLN
45,600,000,000 KRW127,165,176.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Hàn Quốc
1 PLN358.58800 KRW
5 PLN1,792.94000 KRW
10 PLN3,585.88000 KRW
20 PLN7,171.76000 KRW
50 PLN17,929.40000 KRW
100 PLN35,858.80000 KRW
250 PLN89,647.00000 KRW
500 PLN179,294.00000 KRW
1,000 PLN358,588.00000 KRW
2,000 PLN717,176.00000 KRW
5,000 PLN1,792,940.00000 KRW
10,000 PLN3,585,880.00000 KRW