20 Won Hàn Quốc sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền KRW sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
0,10 bob

₩1,000 KRW = Bs0,004996 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Boliviano Bolivia
1 KRW0.00500 BOB
5 KRW0.02498 BOB
10 KRW0.04996 BOB
20 KRW0.09993 BOB
50 KRW0.24982 BOB
100 KRW0.49963 BOB
250 KRW1.24908 BOB
500 KRW2.49817 BOB
1000 KRW4.99633 BOB
2000 KRW9.99266 BOB
5000 KRW24.98165 BOB
10000 KRW49.96330 BOB
20000 KRW99.92660 BOB
30000 KRW149.88990 BOB
40000 KRW199.85320 BOB
50000 KRW249.81650 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Won Hàn Quốc
1 BOB200.14700 KRW
5 BOB1,000.73500 KRW
10 BOB2,001.47000 KRW
20 BOB4,002.94000 KRW
50 BOB10,007.35000 KRW
100 BOB20,014.70000 KRW
250 BOB50,036.75000 KRW
500 BOB100,073.50000 KRW
1000 BOB200,147.00000 KRW
2000 BOB400,294.00000 KRW
5000 BOB1,000,735.00000 KRW
10000 BOB2,001,470.00000 KRW