Đổi tiền KPW sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.KPW sang Bảng Guernsey

10 kpw
0,01 ggp

₩1,000 KPW = £0,0008717 GGP

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Guernsey
1 KPW0.00087 GGP
5 KPW0.00436 GGP
10 KPW0.00872 GGP
20 KPW0.01743 GGP
50 KPW0.04359 GGP
100 KPW0.08717 GGP
250 KPW0.21794 GGP
500 KPW0.43587 GGP
1000 KPW0.87175 GGP
2000 KPW1.74349 GGP
5000 KPW4.35874 GGP
10000 KPW8.71747 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Won Bắc Triều Tiên
1 GGP1,147.12000 KPW
5 GGP5,735.60000 KPW
10 GGP11,471.20000 KPW
20 GGP22,942.40000 KPW
50 GGP57,356.00000 KPW
100 GGP114,712.00000 KPW
250 GGP286,780.00000 KPW
500 GGP573,560.00000 KPW
1000 GGP1,147,120.00000 KPW
2000 GGP2,294,240.00000 KPW
5000 GGP5,735,600.00000 KPW
10000 GGP11,471,200.00000 KPW