500 currency-names.KPW sang Lev Bungari

Đổi tiền KPW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
1,01 bgn

₩1,000 KPW = лв0,002025 BGN

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lev Bungari
1 KPW0.00202 BGN
5 KPW0.01012 BGN
10 KPW0.02025 BGN
20 KPW0.04049 BGN
50 KPW0.10123 BGN
100 KPW0.20245 BGN
250 KPW0.50613 BGN
500 KPW1.01226 BGN
1000 KPW2.02452 BGN
2000 KPW4.04904 BGN
5000 KPW10.12260 BGN
10000 KPW20.24520 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Bắc Triều Tiên
1 BGN493.94300 KPW
5 BGN2,469.71500 KPW
10 BGN4,939.43000 KPW
20 BGN9,878.86000 KPW
50 BGN24,697.15000 KPW
100 BGN49,394.30000 KPW
250 BGN123,485.75000 KPW
500 BGN246,971.50000 KPW
1000 BGN493,943.00000 KPW
2000 BGN987,886.00000 KPW
5000 BGN2,469,715.00000 KPW
10000 BGN4,939,430.00000 KPW