10 nghìn Lev Bungari sang currency-names.KPW

Đổi tiền BGN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
5.006.120 kpw

лв1,000 BGN = ₩500,6 KPW

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Bắc Triều Tiên
1 BGN500.61200 KPW
5 BGN2,503.06000 KPW
10 BGN5,006.12000 KPW
20 BGN10,012.24000 KPW
50 BGN25,030.60000 KPW
100 BGN50,061.20000 KPW
250 BGN125,153.00000 KPW
500 BGN250,306.00000 KPW
1000 BGN500,612.00000 KPW
2000 BGN1,001,224.00000 KPW
5000 BGN2,503,060.00000 KPW
10000 BGN5,006,120.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lev Bungari
1 KPW0.00200 BGN
5 KPW0.00999 BGN
10 KPW0.01998 BGN
20 KPW0.03995 BGN
50 KPW0.09988 BGN
100 KPW0.19976 BGN
250 KPW0.49939 BGN
500 KPW0.99878 BGN
1000 KPW1.99755 BGN
2000 KPW3.99510 BGN
5000 KPW9.98775 BGN
10000 KPW19.97550 BGN