5.000 Lev Bungari sang currency-names.KPW

Đổi tiền BGN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
2.471.690 kpw

лв1,000 BGN = ₩494,3 KPW

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Bắc Triều Tiên
1 BGN494.33800 KPW
5 BGN2,471.69000 KPW
10 BGN4,943.38000 KPW
20 BGN9,886.76000 KPW
50 BGN24,716.90000 KPW
100 BGN49,433.80000 KPW
250 BGN123,584.50000 KPW
500 BGN247,169.00000 KPW
1000 BGN494,338.00000 KPW
2000 BGN988,676.00000 KPW
5000 BGN2,471,690.00000 KPW
10000 BGN4,943,380.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lev Bungari
1 KPW0.00202 BGN
5 KPW0.01011 BGN
10 KPW0.02023 BGN
20 KPW0.04046 BGN
50 KPW0.10115 BGN
100 KPW0.20229 BGN
250 KPW0.50573 BGN
500 KPW1.01146 BGN
1000 KPW2.02291 BGN
2000 KPW4.04582 BGN
5000 KPW10.11455 BGN
10000 KPW20.22910 BGN