500 Franc Comoros sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KMF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kmf
35,64 try

CF1,000 KMF = TL0,07128 TRY

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KMF0.07128 TRY
5 KMF0.35638 TRY
10 KMF0.71277 TRY
20 KMF1.42554 TRY
50 KMF3.56385 TRY
100 KMF7.12770 TRY
250 KMF17.81925 TRY
500 KMF35.63850 TRY
1000 KMF71.27700 TRY
2000 KMF142.55400 TRY
5000 KMF356.38500 TRY
10000 KMF712.77000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Comoros
1 TRY14.02980 KMF
5 TRY70.14900 KMF
10 TRY140.29800 KMF
20 TRY280.59600 KMF
50 TRY701.49000 KMF
100 TRY1,402.98000 KMF
250 TRY3,507.45000 KMF
500 TRY7,014.90000 KMF
1000 TRY14,029.80000 KMF
2000 TRY28,059.60000 KMF
5000 TRY70,149.00000 KMF
10000 TRY140,298.00000 KMF