10 Som Kyrgystan sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền KGS sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
17,42 jmd

Лв1,000 KGS = J$1,742 JMD

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Jamaica
1 KGS1.74191 JMD
5 KGS8.70955 JMD
10 KGS17.41910 JMD
20 KGS34.83820 JMD
50 KGS87.09550 JMD
100 KGS174.19100 JMD
250 KGS435.47750 JMD
500 KGS870.95500 JMD
1000 KGS1,741.91000 JMD
2000 KGS3,483.82000 JMD
5000 KGS8,709.55000 JMD
10000 KGS17,419.10000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Som Kyrgystan
1 JMD0.57408 KGS
5 JMD2.87041 KGS
10 JMD5.74081 KGS
20 JMD11.48162 KGS
50 JMD28.70405 KGS
100 JMD57.40810 KGS
250 JMD143.52025 KGS
500 JMD287.04050 KGS
1000 JMD574.08100 KGS
2000 JMD1,148.16200 KGS
5000 JMD2,870.40500 KGS
10000 JMD5,740.81000 KGS