250 Som Kyrgystan sang Bảng Jersey

Đổi tiền KGS sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kgs
2,24 jep

Лв1,000 KGS = £0,008958 JEP

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Jersey
1 KGS0.00896 JEP
5 KGS0.04479 JEP
10 KGS0.08958 JEP
20 KGS0.17915 JEP
50 KGS0.44789 JEP
100 KGS0.89577 JEP
250 KGS2.23943 JEP
500 KGS4.47886 JEP
1000 KGS8.95772 JEP
2000 KGS17.91544 JEP
5000 KGS44.78860 JEP
10000 KGS89.57720 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Som Kyrgystan
1 JEP111.63600 KGS
5 JEP558.18000 KGS
10 JEP1,116.36000 KGS
20 JEP2,232.72000 KGS
50 JEP5,581.80000 KGS
100 JEP11,163.60000 KGS
250 JEP27,909.00000 KGS
500 JEP55,818.00000 KGS
1000 JEP111,636.00000 KGS
2000 JEP223,272.00000 KGS
5000 JEP558,180.00000 KGS
10000 JEP1,116,360.00000 KGS