Shilling Kenya sang Dinar Tunisia

Đổi tiền KES sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
23,633 tnd

1,000 KES = 0,02363 TND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Tunisia
1 KES0.02363 TND
5 KES0.11817 TND
10 KES0.23633 TND
20 KES0.47267 TND
50 KES1.18167 TND
100 KES2.36334 TND
250 KES5.90835 TND
500 KES11.81670 TND
1000 KES23.63340 TND
2000 KES47.26680 TND
5000 KES118.16700 TND
10000 KES236.33400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shilling Kenya
1 TND42.31300 KES
5 TND211.56500 KES
10 TND423.13000 KES
20 TND846.26000 KES
50 TND2,115.65000 KES
100 TND4,231.30000 KES
250 TND10,578.25000 KES
500 TND21,156.50000 KES
1000 TND42,313.00000 KES
2000 TND84,626.00000 KES
5000 TND211,565.00000 KES
10000 TND423,130.00000 KES