Đổi tiền JPY sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

20 jpy
1,07 sbd

¥1,000 JPY = SI$0,05353 SBD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon
100 JPY5.35338 SBD
1000 JPY53.53380 SBD
1500 JPY80.30070 SBD
2000 JPY107.06760 SBD
3000 JPY160.60140 SBD
5000 JPY267.66900 SBD
5400 JPY289.08252 SBD
10000 JPY535.33800 SBD
15000 JPY803.00700 SBD
20000 JPY1,070.67600 SBD
25000 JPY1,338.34500 SBD
30000 JPY1,606.01400 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật
1 SBD18.67980 JPY
5 SBD93.39900 JPY
10 SBD186.79800 JPY
20 SBD373.59600 JPY
50 SBD933.99000 JPY
100 SBD1,867.98000 JPY
250 SBD4,669.95000 JPY
500 SBD9,339.90000 JPY
1000 SBD18,679.80000 JPY
2000 SBD37,359.60000 JPY
5000 SBD93,399.00000 JPY
10000 SBD186,798.00000 JPY