10 Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền JPY sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,52 sbd

¥1,000 JPY = SI$0,05236 SBD

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon
100 JPY5.23618 SBD
1000 JPY52.36180 SBD
1500 JPY78.54270 SBD
2000 JPY104.72360 SBD
3000 JPY157.08540 SBD
5000 JPY261.80900 SBD
5400 JPY282.75372 SBD
10000 JPY523.61800 SBD
15000 JPY785.42700 SBD
20000 JPY1,047.23600 SBD
25000 JPY1,309.04500 SBD
30000 JPY1,570.85400 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật
1 SBD19.09790 JPY
5 SBD95.48950 JPY
10 SBD190.97900 JPY
20 SBD381.95800 JPY
50 SBD954.89500 JPY
100 SBD1,909.79000 JPY
250 SBD4,774.47500 JPY
500 SBD9,548.95000 JPY
1000 SBD19,097.90000 JPY
2000 SBD38,195.80000 JPY
5000 SBD95,489.50000 JPY
10000 SBD190,979.00000 JPY