50 Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền JPY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
12,47 mru

¥1,000 JPY = UM0,2495 MRU

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY24.94570 MRU
1000 JPY249.45700 MRU
1500 JPY374.18550 MRU
2000 JPY498.91400 MRU
3000 JPY748.37100 MRU
5000 JPY1,247.28500 MRU
5400 JPY1,347.06780 MRU
10000 JPY2,494.57000 MRU
15000 JPY3,741.85500 MRU
20000 JPY4,989.14000 MRU
25000 JPY6,236.42500 MRU
30000 JPY7,483.71000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU4.00870 JPY
5 MRU20.04350 JPY
10 MRU40.08700 JPY
20 MRU80.17400 JPY
50 MRU200.43500 JPY
100 MRU400.87000 JPY
250 MRU1,002.17500 JPY
500 MRU2,004.35000 JPY
1000 MRU4,008.70000 JPY
2000 MRU8,017.40000 JPY
5000 MRU20,043.50000 JPY
10000 MRU40,087.00000 JPY