200.000 Yên Nhật sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền JPY sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 jpy
564.138 kzt

¥1,000 JPY = ₸2,821 KZT

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tenge Kazakhstan
100 JPY282.06900 KZT
1000 JPY2,820.69000 KZT
1500 JPY4,231.03500 KZT
2000 JPY5,641.38000 KZT
3000 JPY8,462.07000 KZT
5000 JPY14,103.45000 KZT
5400 JPY15,231.72600 KZT
10000 JPY28,206.90000 KZT
15000 JPY42,310.35000 KZT
20000 JPY56,413.80000 KZT
25000 JPY70,517.25000 KZT
30000 JPY84,620.70000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Yên Nhật
1 KZT0.35452 JPY
5 KZT1.77262 JPY
10 KZT3.54524 JPY
20 KZT7.09048 JPY
50 KZT17.72620 JPY
100 KZT35.45240 JPY
250 KZT88.63100 JPY
500 KZT177.26200 JPY
1000 KZT354.52400 JPY
2000 KZT709.04800 JPY
5000 KZT1,772.62000 JPY
10000 KZT3,545.24000 JPY