50 Yên Nhật sang Krona Iceland

Đổi tiền JPY sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
44,47 isk

¥1,000 JPY = kr0,8895 ISK

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Iceland
100 JPY88.94630 ISK
1000 JPY889.46300 ISK
1500 JPY1,334.19450 ISK
2000 JPY1,778.92600 ISK
3000 JPY2,668.38900 ISK
5000 JPY4,447.31500 ISK
5400 JPY4,803.10020 ISK
10000 JPY8,894.63000 ISK
15000 JPY13,341.94500 ISK
20000 JPY17,789.26000 ISK
25000 JPY22,236.57500 ISK
30000 JPY26,683.89000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Yên Nhật
1 ISK1.12427 JPY
5 ISK5.62135 JPY
10 ISK11.24270 JPY
20 ISK22.48540 JPY
50 ISK56.21350 JPY
100 ISK112.42700 JPY
250 ISK281.06750 JPY
500 ISK562.13500 JPY
1000 ISK1,124.27000 JPY
2000 ISK2,248.54000 JPY
5000 ISK5,621.35000 JPY
10000 ISK11,242.70000 JPY